--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di dân
+ noun
emigrant; immigrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di dân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di dân"
:
di dân
dị đoan
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
di dân
:
emigrant; immigrant
+
đấu bò
:
bull-fight
+
hèn hạ
:
vile; mean; despicable
+
ái chà
:
Oh! Ha!ái chà, cà phê đắng quá!oh, what bitter coffee!ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?oh, why do you get up so early?
+
chè lá
:
Tea and cigarettes, baksheesh, bribetiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quanto give bribes to the village headman before going to the yamen