--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di dân
+ noun
emigrant; immigrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di dân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di dân"
:
di dân
dị đoan
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
di dân
:
emigrant; immigrant
+
xét xử
:
to judge, to decide
+
bạo hành
:
Violence
+
gạt
:
to dupe; to beguile; to cheat; to take incô ta gạt tôi lấy tiềnshe cheated me out of my money to reject; to turn aside
+
bét nhè
:
Having a drawl from overdrinkingsay bét nhèto be soused (to the point of drawling)